Đọc nhanh: 生肖属相 (sinh tiếu thuộc tướng). Ý nghĩa là: năm sinh được chỉ định bởi các biểu tượng động vật (chuột, bò, hổ, v.v.).
Ý nghĩa của 生肖属相 khi là Thành ngữ
✪ năm sinh được chỉ định bởi các biểu tượng động vật (chuột, bò, hổ, v.v.)
birth year as designated by animal symbols (mouse, ox, tiger etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生肖属相
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 五行 相生相克
- Ngũ hành tương sinh tương khắc
- 它们 属于 相同 相态
- Chúng thuộc cùng một trạng thái pha.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 教育 与 生产 劳动 相结合
- giáo dục và lao động sản xuất kết hợp tương xứng với nhau.
- 应 在 生产组 内 找 标准 劳动力 , 互相 比较 , 评 成数
- ở trong các tổ sản xuất, nên tìm ra tiêu chuẩn chung của sức lao động, so sánh lẫn nhau, đánh giá tỉ lệ.
- 隐秘 而 一生 相伴 的 长 相思 , 是 属于 爱情 最初 的 神话
- bí mật mà gắn bó không rời chính là những thần thoại về tình yêu
- 你 属 什么 生肖 ?
- Bạn thuộc con giáp gì?
- 肖 先生 是 我 的 邻居
- Ông Tiêu là hàng xóm của tôi.
- 申 对应 的 生肖 是 猴
- Con giáp ứng với Thân là Khỉ.
- 你 知道 自己 的 生肖 吗 ?
- Bạn có biết con giáp của mình không?
- 我 喜欢 生肖 的 艺术作品
- Tôi thích các tác phẩm nghệ thuật về con giáp.
- 每个 人 都 有 自己 的 生肖
- Mỗi người đều có con giáp của riêng mình.
- 在 十二生肖 中 , 蛇 是 巳 的 代表
- Trong mười hai con giáp, rắn là đại diện của tỵ.
- 在 十二生肖 中 , 龙是 唯一 的 神话 兽 , 在 龙 年 出生 的 人 被 认为 吉祥 的
- Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.
- 彼此 不 相统属
- đôi bên không lệ thuộc nhau.
- 因为 有 爱 , 我们 相濡以沫 , 将 使 彼此 生命 的 宽度 更 展延
- Vì tình yêu, chúng ta sẽ đồng cam cộng khổ làm cho cuộc sống của nhau được kéo dài hơn.
- 这种 岩石 属于 古生界
- Loại đá này thuộc giới cổ sinh.
- 让 我们 不离 不弃 , 相守 一生
- Để chúng ta không rời xa, gắn bó với nhau một đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生肖属相
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生肖属相 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
生›
相›
肖›