Đọc nhanh: 生物多元化 (sinh vật đa nguyên hoá). Ý nghĩa là: sự đa dạng sinh học.
Ý nghĩa của 生物多元化 khi là Danh từ
✪ sự đa dạng sinh học
biodiversity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物多元化
- 澳洲 的 文化 多元 多彩
- Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 天地 化生 万物
- trời đất nuôi dưỡng vạn vật.
- 生物 的 演化
- sự biến đổi của sinh vật
- 这 本书 包含 很多 文化 元素
- Sách này chứa đựng nhiều yếu tố văn hóa.
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 今 的 文化 多元 而 丰富
- Văn hóa hiện đại đa dạng và phong phú.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 新生代 物种 多样
- Thời đại mới loài vật đa dạng.
- 生物 不断 在 进化
- Sinh vật không ngừng tiến hóa.
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
- 地球 上 有 许多 不同 的 生物
- Trên Trái Đất có rất nhiều sinh vật khác nhau.
- 生物进化 遵循 着 一定 的 规律
- Quá trình tiến hóa sinh học tuân theo những quy luật nhất định.
- 自然界 中有 很多 生物
- Trong tự nhiên có rất nhiều sinh vật.
- 古生代 化石 众多
- Thời đại cổ sinh có rất nhiều hóa thạch.
- 能 生存 下来 的 不是 最强 的 , 而是 最能 适应 变化 的 物种
- Nó không phải là loài mạnh nhất có thể tồn tại, mà là loài dễ thích nghi nhất với sự thay đổi.
- 许多 海洋生物 都 非常 漂亮
- Nhiều sinh vật biển rất đẹp.
- 那么 你 是 进化论 的 生物学家 了
- Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生物多元化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生物多元化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm元›
化›
多›
物›
生›