Đọc nhanh: 生活美学 (sinh hoạt mĩ học). Ý nghĩa là: đánh giá cao những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống.
Ý nghĩa của 生活美学 khi là Động từ
✪ đánh giá cao những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống
appreciation of the finer things in life
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生活美学
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 运动会 活跃 了 学生 们
- Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.
- 大学生 的 生活 非常 节省
- Cuộc sống của sinh viên đại học rất tiết kiệm
- 学生 要 承担 班级 活动
- Học sinh phải đảm nhận hoạt động của lớp.
- 这个 奖学金 的 生活费 全包 是 多少 ?
- Tất cả các chi phí sinh hoạt bao gồm của học bổng này là bao nhiêu?
- 想想 从前 悲惨遭遇 , 更加 感到 今天 生活 的 幸福美满
- nghĩ lại những gì bi thảm đã gặp trước đây, càng cảm nhận được cuộc sống hạnh phúc tràn trề ngày hôm nay.
- 只有 认真学习 就 生活 才 幸福
- chỉ có học hành chăm chỉ thì cuộc sống này mới hạnh phúc.
- 学校 为 他 提供 了 生活 补偿
- Nhà trường đã đưa cho anh ấy khoản bồi thường sinh hoạt.
- 我 一点儿 也 不 留恋 大学 生活
- tôi không lưu luyến chút nào về cuộc sống đại học cả.
- 童年 生活 真 美好 , 难以忘怀
- Cuộc sống thời thơ ấu thật đẹp, khó mà quên.
- 祝愿 生活 幸福美满
- Cầu chúc cuộc sống hạnh phúc mỹ mãn.
- 学生 们 踊跃 参加 活动
- Học sinh tích cực tham gia các hoạt động.
- 众多 学生 参加 了 这个 活动
- Rất nhiều sinh viên đã tham gia hoạt động này.
- 学生 们 活跃 在 课外活动 中
- Học sinh tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.
- 教育 青年人 珍视 今天 的 美好生活
- giáo dục thanh niên biết quý trọng cuộc sống tốt đẹp hôm nay.
- 审美 教育 对 学生 很 重要
- Giáo dục thẩm mỹ rất quan trọng đối với học sinh.
- 我 怀念 大学 的 生活
- Tôi nhớ cuộc sống thời đại học.
- 她 憧憬未来 的 美好生活
- Cô ấy khao khát cuộc sống tốt đẹp trong tương lai.
- 友情 让 生活 更 美好
- Tình bạn làm cho cuộc sống tốt đẹp hơn.
- 我 准备 开始 大学 生活 了
- Tôi chuẩn bị bắt đầu cuộc sống đại học rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生活美学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生活美学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
活›
生›
美›