Đọc nhanh: 生炒热卖 (sinh sao nhiệt mại). Ý nghĩa là: để bán trong khi nó vẫn còn nóng (thành ngữ); (nghĩa bóng) rất vội vàng để xuất bản hoặc bán (và không có thời gian để cải thiện sản phẩm).
Ý nghĩa của 生炒热卖 khi là Thành ngữ
✪ để bán trong khi nó vẫn còn nóng (thành ngữ); (nghĩa bóng) rất vội vàng để xuất bản hoặc bán (và không có thời gian để cải thiện sản phẩm)
to sell while it's still hot (idiom); fig. in a great hurry to publish or sell (and no time to improve the product)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生炒热卖
- 热水 产生 大量 水汽
- Nước nóng tạo ra nhiều hơi nước.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 她 的 生日 宴会 非常 热闹
- Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy rất náo nhiệt.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 爷爷 常 炒 花生米
- Ông nội thường rang lạc.
- 一卖 炒腰花
- Món cật heo xào.
- 腰 果树 在 热带地区 生长
- Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.
- 医生 们 在 努力 保证 早产 婴儿 成活 方面 热情 很 高
- Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.
- 他 在 向 小学生 贩卖 海洛因 时 被捕
- Anh ta bị bắt khi đang buôn bán heroin cho học sinh tiểu học.
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 热火朝天 的 生产 高潮
- cao trào sản xuất sục sôi ngất trời.
- 她 一生 都 热爱 音乐
- Cô ấy yêu âm nhạc suốt cả cuộc đời.
- 象 生活 在 热带
- Con voi sống ở vùng nhiệt đới.
- 绿茶 婊 一般 喜欢 跟 男生 撒娇 卖萌
- Em gái mưa thường thích thả thính, làm nũng với các bạn nam.
- 维生素 C 因 受热 而 破坏
- vi-ta-min C bị hỏng vì nóng.
- 孩子 生病 发热 了
- Đứa trẻ bị ốm và sốt.
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 摩擦 产生 的 热量 逐渐 升高
- Nhiệt lượng tạo ra do ma sát dần tăng cao.
- 生鱼片 现在 可是 炙手可热
- Sashimi hiện đang rất được ưa chuộng.
- 房地产 行业 过热 很 容易 产生 泡沫 , 危害 社会 的 稳定
- Sự phát triển của ngành bất động sản có thể sinh ra sự bất ổn, gây nguy hiểm cho xã hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生炒热卖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生炒热卖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卖›
炒›
热›
生›