Đọc nhanh: 生僻字 (sinh tích tự). Ý nghĩa là: chỉ những từ không thường gặp hoặc là không quen.
Ý nghĩa của 生僻字 khi là Danh từ
✪ chỉ những từ không thường gặp hoặc là không quen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生僻字
- 僻字
- chữ ít gặp.
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 冷僻 字
- chữ ít thấy.
- 生僻字
- chữ lạ.
- 学生 连连 写错 了 几个 字
- Học sinh liên tục viết sai vài chữ.
- 生僻
- chữ lạ.
- 我 也 是 唯一 用不起 稿纸 的 学生 , 只能 用 一面 印字 的 废纸 打草稿
- Tôi cũng là học sinh duy nhất không đủ tiền mua giấy nháp, nên tôi chỉ có thể dùng một mặt giấy nháp để viết nháp.
- 这 几个 字用 得 很 生硬
- mấy chữ này trông rất gượng gạo.
- 生僻 的 典故
- điển cố xa lạ
- 这 几个 字 是 鲁迅 先生 的 亲笔
- mấy chữ này là tự tay Lỗ Tấn viết.
- 在生活中 简体字 比较 容易 被 识别
- Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 这篇 小说 形象 生动 , 文字 洗练
- quyển tiểu thuyết này hình tượng sinh động, lời văn lưu loát.
- 我 习惯 用 字典 来 预习 生词
- Tôi có thói quen dùng từ điển để chuẩn bị từ mới.
- 对 课文 中 的 生僻 词语 都 做 了 简单 的 注释
- những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.
- 他 打字 显得 很 生疏 了
- Anh ấy gõ phím trông rất ngượng.
- 他 每天 都 拼音 生字
- Cô ấy mỗi ngày đều phiên âm chữ mới.
- 门上 写 着 卫生 规范 的 字样
- trên cửa viết dòng chữ 'vệ sinh gương mẫu'.
- 老师 要求 学生 改动 字体
- Giáo viên yêu cầu học sinh thay đổi phông chữ.
- 合同条款 从 签字 日起 生效
- Các điều khoản hợp đồng sẽ có hiệu lực từ ngày ký.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生僻字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生僻字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm僻›
字›
生›