甜萝 tián luó

Từ hán việt: 【điềm la】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "甜萝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điềm la). Ý nghĩa là: cây củ cải đường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 甜萝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 甜萝 khi là Danh từ

cây củ cải đường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜萝

  • - 这个 zhègè 芒果 mángguǒ 很甜 hěntián

    - Quả xoài này rất ngọt.

  • - 柿子 shìzi hǎo tián a

    - Hồng ngọt ghê!

  • - 这些 zhèxiē 葡萄 pútao 真甜 zhēntián a

    - Những quả nho này thật ngọt.

  • - de 笑容 xiàoróng hǎo tián ya

    - Nụ cười của cô ấy thật ngọt ngào.

  • - 这杯 zhèbēi 果汁 guǒzhī hǎo tián ya

    - Ly nước hoa quả thật ngọt.

  • - 萝卜 luóbo 成丝儿 chéngsīér

    - Bạn nạo củ cải thành sợi.

  • - 软冻 ruǎndòng shì 一种 yīzhǒng 甜食 tiánshí

    - Soft serve là một loại món tráng miệng ngọt.

  • - 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Chua ngọt đắng cay.

  • - 杨梅 yángméi 酸酸甜甜 suānsuāntiántián de 特别 tèbié 好吃 hǎochī

    - Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.

  • - 果浆 guǒjiāng 味道 wèidao 酸甜 suāntián 可口 kěkǒu

    - Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.

  • - 他尝遍 tāchángbiàn le 人生 rénshēng de 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.

  • - 这个 zhègè 橘子 júzi tián

    - Quả quýt này ngọt.

  • - 这个 zhègè 橘子 júzi 很甜 hěntián

    - Trái quýt này rất ngọt.

  • - 这个 zhègè 柚子 yòuzi 很甜 hěntián

    - Quả bưởi này rất ngọt.

  • - 萝卜 luóbo kāng le

    - củ cải xốp xộp

  • - 那个 nàgè 胖子 pàngzi 经常 jīngcháng 大吃 dàchī 甜食 tiánshí

    - Người béo đó thường xuyên ăn nhiều đồ ngọt.

  • - 水果 shuǐguǒ 有着 yǒuzhe 甜滋 tiánzī de wèi

    - Trái cây có vị ngọt ngào.

  • - 有人 yǒurén ài chī tián de 有人 yǒurén ài chī de

    - Có người thích ăn ngọt, có người thích ăn cay.

  • - 偏爱 piānài 甜食 tiánshí

    - Anh ấy thích đồ ngọt hơn.

  • - 经历 jīnglì le 人生 rénshēng de 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 甜萝

Hình ảnh minh họa cho từ 甜萝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甜萝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+6 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điềm
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一一丨丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRTM (竹口廿一)
    • Bảng mã:U+751C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTWLN (重廿田中弓)
    • Bảng mã:U+841D
    • Tần suất sử dụng:Cao