Đọc nhanh: 小沙鱼 (tiểu sa ngư). Ý nghĩa là: cá bòng.
Ý nghĩa của 小沙鱼 khi là Danh từ
✪ cá bòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小沙鱼
- 小孩儿 爱弄 沙土
- trẻ con thích nghịch cát.
- 吃 鱼 时要 小心 鱼刺
- Khi ăn cá phải cẩn thận xương.
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
- 小 鱼缸 儿
- chậu cá cảnh
- 沼里 有 小鱼
- Trong ao có cá nhỏ.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 小猫 廋 在 沙发 下面
- Con mèo ẩn mình dưới ghế sofa.
- 小猫 闷 在 沙发 旁
- Mèo nhỏ nằm bẹp gần sofa.
- 氺 里 有 小鱼儿
- Trong nước có cá nhỏ.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 小鱼 为何 突然 死 了
- Con cá sao đột nhiên chết rồi.
- 小鱼 在 浅水 中 游弋
- Con cá nhỏ bơi trong nước nông.
- 小狗 躲藏在 沙发 下
- Chú chó trốn dưới ghế sofa.
- 小猫儿 在 沙发 上 睡觉
- Con mèo nhỏ đang ngủ trên ghế sofa.
- 小孩子 蹲 在 门口 玩 沙子
- Đứa trẻ ngồi xổm ở cửa chơi cát.
- 小心 这些 钓鱼 链接
- Cẩn thận với những liên kết lừa đảo này.
- 小朋友 在 钓 鳗鱼
- Bạn nhỏ đang câu lươn.
- 小猫 在 沙发 上 掉 了 一 撮 毛
- Con mèo nhỏ làm rơi một nhúm lông trên sofa.
- 小心 , 鱼里 有 很多 鲠
- Cẩn thận, trong cá có nhiều xương.
- 小鱼 们 欢乐地 游动 着
- Các chú cá nhỏ vui vẻ bơi lội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小沙鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小沙鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
沙›
鱼›