Đọc nhanh: 进纸机 (tiến chỉ cơ). Ý nghĩa là: Cơ cấu tiếp giấy (máy in); Cơ cấu cung cấp giấy (máy in).
Ý nghĩa của 进纸机 khi là Danh từ
✪ Cơ cấu tiếp giấy (máy in); Cơ cấu cung cấp giấy (máy in)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进纸机
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 照 图纸 进行 施工
- Tiến hành thi công theo bản vẽ.
- 机制纸
- giấy làm bằng máy.
- 机车 牵引 列车 前进
- đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
- 她 才 将 日历 的 一页 撕掉 揉成 纸团 轻轻 丢进 了 纸篓
- Cô xé một trang lịch, vò thành một tờ giấy bóng, và ném vào thùng rác.
- 把 纸条 从 门缝 里 掖 进去
- Nhét mảnh giấy vào khe cửa.
- 小心 别 把 手机 掉 进 马桶
- Cẩn thận đừng làm rơi điện thoại vào bồn cầu.
- 组装 一台 掘进机
- lắp ráp một máy đào hầm mỏ.
- 这些 报纸 都 很 进步 的
- Những tạp chí này đều rất thời đại.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 把 洗衣 液 放进 洗衣机
- Cho nước giặt vào trong máy giặt.
- 钻机 钻探 的 年 进尺
- tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 俟机 进攻
- đợi dịp tấn công.
- 她 把 纸飞机 扔上去 空中
- Cô ấy ném máy bay giấy lên không trung.
- 我 本来 想 直接 存进 自动 柜员机 的
- Tôi sẽ gắn nó vào máy ATM.
- 进行 踏步机 运动 30 分钟 能 帮助 消耗 200 左右 的 热量
- 30 phút tập thể dục trên máy chạy bộ có thể giúp đốt cháy khoảng 200 calo
- 这台 机车 需要 进行 维护
- Chiếc đầu máy này cần được bảo dưỡng.
- 巷道 掘进机
- máy đào hầm lò.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进纸机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进纸机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
纸›
进›