瑞士卷 ruìshì juǎn

Từ hán việt: 【thuỵ sĩ quyển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瑞士卷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuỵ sĩ quyển). Ý nghĩa là: trứng cuộn Thụy Sĩ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瑞士卷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 瑞士卷 khi là Danh từ

trứng cuộn Thụy Sĩ

Swiss roll

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞士卷

  • - 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì 不是 búshì

    - Ngài Arthur Conan Doyle không đi học

  • - 知道 zhīdào 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle

  • - 护士 hùshi 阿姨 āyí gěi le 一针 yīzhēn

    - Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.

  • - bèi 任命 rènmìng wèi 朝廷 cháotíng de 博士 bóshì

    - Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.

  • - 知道 zhīdào 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì quán 死光 sǐguāng le ba

    - Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?

  • - 伯恩 bóēn shì 瑞士 ruìshì 首都 shǒudū

    - Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.

  • - 瑞士 ruìshì 完全 wánquán shì 内陆国 nèilùguó

    - Thụy Sĩ là một quốc gia hoàn toàn không giáp biển.

  • - 当做 dàngzuò 一把 yībǎ 瑞士军刀 ruìshìjūndāo ba

    - Hãy coi anh ta như một con dao của quân đội Thụy Sĩ.

  • - 这座 zhèzuò 山脉 shānmài 横跨 héngkuà 法国 fǎguó 瑞士 ruìshì 边界 biānjiè

    - Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.

  • - 桑托斯 sāngtuōsī 教士 jiàoshì 根据 gēnjù 编写 biānxiě de 心理 xīnlǐ 问卷 wènjuàn

    - Tôi đã viết bảng câu hỏi tâm lý mà Mục sư Santos sử dụng

  • - xiǎng 保留 bǎoliú de 瑞士银行 ruìshìyínháng 账户 zhànghù

    - Tôi bảo lưu tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ của mình.

  • - 瑞士 ruìshì 风味 fēngwèi 火鸡 huǒjī 全麦 quánmài 三明治 sānmíngzhì

    - Gà tây và Thụy Sĩ trên lúa mì nguyên cám.

  • - 瑞士人 ruìshìrén 消耗 xiāohào 不少 bùshǎo 啤酒 píjiǔ

    - Người Thụy Sĩ tiêu thụ một lượng lớn bia.

  • - 所以 suǒyǐ zhēn hǎo 运用 yùnyòng le 瑞士 ruìshì 基础 jīchǔ 保湿 bǎoshī 配方 pèifāng

    - Vì vậy, tôi đang gặp may mắn với Công thức dưỡng ẩm cơ bản của Thụy Sĩ.

  • - 看着 kànzhe xiàng 打开 dǎkāi de 瑞士军刀 ruìshìjūndāo

    - Nó trông giống như một con dao mở của Quân đội Thụy Sĩ.

  • - zhè jiù xiàng 黑客 hēikè 手中 shǒuzhōng de 瑞士军刀 ruìshìjūndāo

    - Nó giống như một con dao của quân đội Thụy Sĩ đối với tin tặc.

  • - shì 娱乐界 yúlèjiè de 瑞士军刀 ruìshìjūndāo

    - Cô ấy là một con dao quân đội Thụy Sĩ của làng giải trí.

  • - yǒu 一把 yībǎ 瑞士军刀 ruìshìjūndāo

    - Tôi có một con dao quân đội Thụy Sĩ ở đây.

  • - de 梦想 mèngxiǎng shì 瑞士 ruìshì 旅行 lǚxíng

    - Ước mơ của tôi là được đi du lịch Thụy Sĩ.

  • - 那位 nàwèi 女士 nǚshì shì 我们 wǒmen de xīn 老板 lǎobǎn

    - Quý bà đó là sếp mới của chúng tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瑞士卷

Hình ảnh minh họa cho từ 瑞士卷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瑞士卷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Ruì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:一一丨一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGUMB (一土山一月)
    • Bảng mã:U+745E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao