Đọc nhanh: 瓣鳃纲 (biện tai cương). Ý nghĩa là: Lamellibranchia, lớp hai mảnh vỏ.
Ý nghĩa của 瓣鳃纲 khi là Danh từ
✪ Lamellibranchia
✪ lớp hai mảnh vỏ
class of bivalves
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓣鳃纲
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 花石纲
- đoàn chở đá hoa
- 花瓣 堕入 小溪 中
- Cánh hoa rơi vào suối nhỏ.
- 他 的 提纲 非常 详细
- Đề cương của anh ấy rất chi tiết.
- 纲目
- cương mục; đại cương và chi tiết
- 他 向 空中 撒 花瓣儿
- Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.
- 心脏 瓣膜 很 重要
- Van tim rất quan trọng.
- 纲纪 废弛
- kỷ cương lỏng lẻo
- 纲纪 有序
- có kỷ cương trật tư
- 二尖瓣 看不清楚
- Tôi không thể hình dung được van hai lá.
- 降落伞 型 二尖瓣
- Van hai lá dạng dù?
- 纲举目张
- nắm vững mấu chốt
- 教学大纲
- đề cương giảng dạy
- 先天性 三尖瓣 畸形
- Một dị tật bẩm sinh của van ba lá.
- 取 下 旁通 管时 出现 连枷 二尖瓣
- Tôi bị hở van hai lá khi đưa cô ấy ra khỏi đường vòng.
- 豆瓣儿
- nửa hạt đậu
- 他们 在 花园里 撒 花瓣
- Họ tung cánh hoa trong vườn.
- 这种 花有 黄色 的 花瓣
- Loài hoa này có cánh hoa màu vàng.
- 纲领
- cương lĩnh
- 他 把 问题 写成 纲要 , 准备 在 会议 上 提出 讨论
- anh ấy đem vấn đề viết thành đề cương, chuẩn bị đưa ra thảo luận ở hội nghị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓣鳃纲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓣鳃纲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓣›
纲›
鳃›