Đọc nhanh: 琴酒 (cầm tửu). Ý nghĩa là: Gin là một loại rượu mạnh được chưng cất từ lúa mạch; khoai tây hay bất cứ loại ngũ cốc khác (lúa mì; ngô; mạch đen; …) lên men kết hợp cùng một số loại gia vị; thảo mộc (điển hình là quả bách xù; hoặc hồi; vỏ cam; thảo quả; cam thảo; hạt rau mùi; …) và trái cây tươi mát khác. Tổng quan thì rượu gin trong suốt; không màu; có hương vị đa dạng và theo vị của thảo mộc..
Ý nghĩa của 琴酒 khi là Danh từ
✪ Gin là một loại rượu mạnh được chưng cất từ lúa mạch; khoai tây hay bất cứ loại ngũ cốc khác (lúa mì; ngô; mạch đen; …) lên men kết hợp cùng một số loại gia vị; thảo mộc (điển hình là quả bách xù; hoặc hồi; vỏ cam; thảo quả; cam thảo; hạt rau mùi; …) và trái cây tươi mát khác. Tổng quan thì rượu gin trong suốt; không màu; có hương vị đa dạng và theo vị của thảo mộc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琴酒
- 扎 啤酒 怎么 卖
- Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 我 弟弟 喜欢 弹钢琴
- Em trai tôi thích đánh piano.
- 他 喝 了 一斗 酒
- Anh ấy uống một đấu rượu.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 拉 小提琴
- chơi đàn vi-ô-lông.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 妈妈 逼 我 学琴
- Mẹ bắt tôi học đàn.
- 他 拿 着 酒 提
- Anh ấy cầm cái gáo múc rượu.
- 他 拿 起 酒尊
- Anh ấy cầm chung rượu lên.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 我 爸爸 已 跟 烟酒 拜拜 了
- Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 琴酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琴酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm琴›
酒›