Đọc nhanh: 理疗室 (lí liệu thất). Ý nghĩa là: Phòng vật lý trị liệu.
Ý nghĩa của 理疗室 khi là Danh từ
✪ Phòng vật lý trị liệu
理疗是应用物理因子的刺激反应,来提高加强或巩固药物治疗和手术治疗的效果,把理疗积极而又适当地纳入综
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理疗室
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 诊疗室
- phòng khám và chữa bệnh
- 他们 让 我 负责管理 这个 办公室
- Họ giao cho tôi phụ trách văn phòng này.
- 他 受损 的 左膝 将 接受 理疗
- Đầu gối trái chịu tổn thương của anh sẽ phải trải qua vật lý trị liệu.
- 我刚 发现 物理 治疗 没有 保险
- Chúng tôi vừa phát hiện ra rằng bảo hiểm sẽ không trả tiền cho vật lý trị liệu.
- 医务室 对 他们 进行 正常 的 身体检查 和 预防 治疗
- phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.
- 他 得 接受 物理 治疗
- Anh ấy sẽ cần vật lý trị liệu.
- 理疗 了 两个 疗程 , 腿疼 就 好 了
- qua hai tháng vật lí trị liệu, hết đau đùi rồi.
- 室友 帮 我 整理 了 房间
- Bạn cùng phòng đã giúp tôi dọn dẹp phòng.
- 他 是 实验室 的 助理 研究员
- Anh ấy là trợ lý nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 理疗室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 理疗室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm室›
理›
疗›