Đọc nhanh: 理查 (lí tra). Ý nghĩa là: Richard (tên). Ví dụ : - 我敢说是理查 Tôi cá là Richard.
Ý nghĩa của 理查 khi là Danh từ
✪ Richard (tên)
Richard (name)
- 我敢 说 是 理查
- Tôi cá là Richard.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理查
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 理查德 问 你
- Khi Richard hỏi bạn
- 查理一世 遭 斩首
- Charles I bị chém đầu.
- 英王 查理一世 遭 斩首
- Vua Anh Charles I bị đoạt mạng bằng cách chém đầu.
- 希 查照 办理
- mong nghiên cứu và theo đó thực hiện ngay.
- 查清 事实 , 依法处理
- điều tra rõ sự thật, căn cứ theo pháp luật xử lý.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 我敢 说 是 理查
- Tôi cá là Richard.
- 王经理 想 查看 销售 表
- Giám đốc Vương muốn xem báo cáo kinh doanh..
- 理查 和 我 昨晚 在 雷诺 结婚 了
- Richard và tôi đã kết hôn vào đêm trước ở Reno.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 理查
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 理查 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm查›
理›