Đọc nhanh: 理查森 (lí tra sâm). Ý nghĩa là: Richardson (tên).
Ý nghĩa của 理查森 khi là Danh từ
✪ Richardson (tên)
Richardson (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理查森
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 理查德 问 你
- Khi Richard hỏi bạn
- 查理一世 遭 斩首
- Charles I bị chém đầu.
- 英王 查理一世 遭 斩首
- Vua Anh Charles I bị đoạt mạng bằng cách chém đầu.
- 希 查照 办理
- mong nghiên cứu và theo đó thực hiện ngay.
- 查清 事实 , 依法处理
- điều tra rõ sự thật, căn cứ theo pháp luật xử lý.
- 警察 搜查 了 半径 两英里 范围 内 所有 的 田野 和 森林
- Cảnh sát đã tiến hành tìm kiếm tất cả các cánh đồng và rừng trong bán kính hai dặm Anh.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 我敢 说 是 理查
- Tôi cá là Richard.
- 王经理 想 查看 销售 表
- Giám đốc Vương muốn xem báo cáo kinh doanh..
- 理查 和 我 昨晚 在 雷诺 结婚 了
- Richard và tôi đã kết hôn vào đêm trước ở Reno.
- 这片 森林 需要 治理
- Khu rừng này cần được cải tạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 理查森
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 理查森 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm查›
森›
理›