Đọc nhanh: 数理化 (số lí hoá). Ý nghĩa là: viết tắt cho toán học 數學 | 数学 , vật lý 物理 và hóa học 化學 | 化学.
Ý nghĩa của 数理化 khi là Động từ
✪ viết tắt cho toán học 數學 | 数学 , vật lý 物理 và hóa học 化學 | 化学
abbr. for mathematics 數學|数学 [shù xué], physics 物理 [wù lǐ] and chemistry 化學|化学 [huà xué]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数理化
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 无理数 也 有 其 存在 意义
- Số vô tỉ cũng có ý nghĩa tồn tại của nó.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 文化 理念
- tư tưởng văn hóa
- 支持 合理化 建议
- Ủng hộ kiến nghị hợp lý hoá
- 数理化
- toán lý hoá.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 土壤 的 理化 性状
- tính chất và trạng thái lý hoá của đất.
- 请 将 数据 报告 提交 给 经理
- Vui lòng nộp báo cáo dữ liệu cho quản lý.
- 经理 要求 汇报 每周 数据
- Giám đốc yêu cầu báo cáo số liệu hàng tuần.
- 公司 简化 管理 方式
- Công ty giản hóa phương thức quản lý.
- 环比 和 同比 用于 描述统计 数据 的 变化 情况
- Các phép so sánh được sử dụng để mô tả những thay đổi trong dữ liệu thống kê.
- 数据 揭示 了 趋势 的 变化
- Dữ liệu đã cho thấy sự thay đổi của xu hướng.
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 她 擅长 数学 和 物理
- Cô ấy giỏi toán học và vật lý.
- 数学 和 物理 思维 类似
- Tư duy toán học và vật lý là tương tự nhau.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 数理化 是 很 重要 的 课程
- Toán, lý, hóa là những môn học quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数理化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数理化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
数›
理›