Đọc nhanh: 班底 (ban để). Ý nghĩa là: diễn viên phụ, thành viên nòng cốt; thành viên cơ bản (trong 1 tổ chức).
Ý nghĩa của 班底 khi là Danh từ
✪ diễn viên phụ
旧时指戏班中主要演员以外的其他演员
✪ thành viên nòng cốt; thành viên cơ bản (trong 1 tổ chức)
泛指一个组织中的基本成员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班底
- 底工 扎实
- kỹ năng cơ bản chắc chắn.
- 他 弟弟 是 上班族
- Em trai tôi là dân văn phòng.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 刨根问底
- Truy cứu đến cùng
- 刨根问底
- truy tận ngọn nguồn.
- 追问 根底
- truy tìm nguồn gốc
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 海底
- Đáy biển.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 褪底 图片
- Xóa tách phông ảnh
- 整修 底片
- sửa bản phim.
- 我们 必须 斗争 到底
- Chúng ta phải đấu đến cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 班底
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 班底 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm底›
班›