Đọc nhanh: 班吉 (ban cát). Ý nghĩa là: Ban-ghi; Bangui (thủ đô Cộng hoà Trung Phi).
Ý nghĩa của 班吉 khi là Danh từ
✪ Ban-ghi; Bangui (thủ đô Cộng hoà Trung Phi)
中非共和国首都和最大城市,位于该国南部乌邦吉河岸边是一个主要的港口和贸易中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班吉
- 他 弟弟 是 上班族
- Em trai tôi là dân văn phòng.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 这次 旅行 主吉
- Chuyến đi này báo hiệu điều tốt lành.
- 桦甸 ( 在 吉林 )
- Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 这是 一把 西班牙 式 的 吉他
- Đây là một cây đàn ghi-ta kiểu Tây Ban Nha.
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 班吉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 班吉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›
班›