Đọc nhanh: 珠峰 (châu phong). Ý nghĩa là: Núi Everest, Người Nepal: Sagarmatha, viết tắt cho 珠穆朗瑪峰 | 珠穆朗玛峰, núi Chomolungma hoặc Qomolangma (tiếng Tây Tạng).
✪ Núi Everest
Mt Everest
✪ Người Nepal: Sagarmatha
Nepalese: Sagarmatha
✪ viết tắt cho 珠穆朗瑪峰 | 珠穆朗玛峰, núi Chomolungma hoặc Qomolangma (tiếng Tây Tạng)
abbr. for 珠穆朗瑪峰|珠穆朗玛峰, Mt Chomolungma or Qomolangma (Tibetan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠峰
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 啊 ! 神秘 的 玥 珠
- A! Thần châu huyền bí.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 荷叶 上 露珠 盈盈
- những hạt sương trên lá sen trong suốt.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 她 戴 着 珍珠 耳坠
- Cô ấy đeo bông tai ngọc trai.
- 她 戴 着 一条 珍珠项链
- Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ ngọc trai.
- 她 戴 着 一串 漂亮 的 珠
- Cô ấy đang đeo một chuỗi ngọc trai rất đẹp.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 喜峰口 是 著名 的 长城 口
- Hỉ Phong Khẩu là một cửa của Vạn Lý Trường Thành.
- 珠算 口诀
- bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.
- 珍将 她 的 珍珠项链 送到 了 好几个 市场 , 但是 没有 找到 买主
- Chen đã đưa dây chuyền ngọc trai của mình đến vài chợ nhưng không tìm thấy người mua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 珠峰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珠峰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm峰›
珠›