Đọc nhanh: 现饭 (hiện phạn). Ý nghĩa là: cơm thừa.
Ý nghĩa của 现饭 khi là Danh từ
✪ cơm thừa
剩饭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现饭
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 他 慢慢 粒饭
- Anh ấy ăn cơm từ từ.
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 木犀 饭
- cơm chiên trứng.
- 他 吃饭 斯斯文文 的
- Anh ấy ăn uống rất nhã nhặn.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 妈妈 在 做饭
- Mẹ đang nấu cơm.
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 奶奶 做饭 很 好吃
- Bà nội nấu đồ ăn ngon.
- 这饭 我现 吃 的 呢
- Cơm này tôi vừa mới ăn.
- 现成 儿饭
- cơm đã có sẵn
- 我们 用 现有 的 材料 做饭
- Chúng ta dùng nguyên liệu sẵn để nấu ăn.
- 要 工作 , 不能 坐 着 吃现成饭
- Phải làm việc, đừng ngồi mát ăn bát vàng.
- 我 现在 没有 心思 吃饭
- Bây giờ không có tâm trạng nào để ăn cơm.
- 现在 是 饭 时间 了
- Bây giờ là giờ ăn cơm.
- 您 想 让 我 现在 开饭 吗
- Bạn có muốn tôi chuẩn bị bữa ăn ngay bây giờ không?
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现饭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现饭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm现›
饭›