Đọc nhanh: 现局 (hiện cục). Ý nghĩa là: cục diện hiện thời.
Ý nghĩa của 现局 khi là Danh từ
✪ cục diện hiện thời
现时的局面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现局
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 山中 发现 古穴
- Phát hiện hang cổ trong núi.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 现在 天气 好燥 啊 !
- Thời tiết bây giờ khô hanh quá!
- 现在 吃 穿 不用 犯愁 了
- bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa.
- 我 现在 辞 不了 职
- Bây giờ tôi không thể nghỉ việc.
- 现在 他 坐 上 了 局长 的 位置
- Hiện tại thì anh ta đã ngồi lên cái ghế cục trưởng rồi.
- 现在 局势 很 紧张
- Hiện tại tình thế rất căng thẳng.
- 她 努力 挽回 局面
- Cô ấy nỗ lực xoay chuyển tình hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm局›
现›