Đọc nhanh: 现场会 (hiện trường hội). Ý nghĩa là: cuộc họp tại chỗ.
Ý nghĩa của 现场会 khi là Danh từ
✪ cuộc họp tại chỗ
on-the-spot meeting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现场会
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 现代 奥运会 是 团结 友爱 与 和平 的 象征
- Thế vận hội Olympic hiện đại là biểu tượng của sự đoàn kết, hữu nghị và hòa bình.
- 他 每天 都 会 去 运动场
- Anh ấy đến sân vận động hàng ngày.
- 运动会 将 在 操场 举行
- Đại hội thể thao sẽ được tổ chức ở sân tập.
- 我们 遵守 会场 秩序
- Chúng tôi tuân thủ trật tự trong hội trường.
- 赶赴现场
- đến hiện trường
- 他 步入 会场
- Anh ấy bước vào hội trường.
- 会场 的 出口
- Lối ra của hội trường.
- 会场 中太 拥挤
- Trong hội trường quá chật chội.
- 不要 破坏 现场
- Đừng phá hủy hiện trường.
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 演唱会 现场 气氛 太 火爆 了
- Không khí tại buổi hòa nhạc quá sôi động.
- 音乐会 现场 嘈杂
- Buổi biểu diễn âm nhạc rất huyên náo.
- 演唱会 现场 的 人气 很 高
- Không khí ở buổi hòa nhạc rất sôi động.
- 现场直播 大会 的 实况
- Phát sóng trực tiếp tình hình đại hội.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 发布会 现场 非常 热闹
- Buổi họp báo rất náo nhiệt.
- 音乐会 现场 非常 热闹
- Không gian buổi hòa nhạc rất sôi động.
- 该 音箱 能 重现 演唱会 现场 的 生动 的 声音
- Loa này có thể tạo nên âm thanh sống động của một buổi hòa nhạc.
- 会议 现场 弥漫着 紧张 的 空气
- Bầu không khí căng thẳng tại cuộc họp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现场会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现场会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
场›
现›