Đọc nhanh: 现下 (hiện hạ). Ý nghĩa là: hiện nay; trước mắt; hiện giờ.
Ý nghĩa của 现下 khi là Danh từ
✪ hiện nay; trước mắt; hiện giờ
现在;目前
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现下
- 我 发现 下颌骨 曾经 骨折 过
- Tôi đã tìm thấy bằng chứng về việc gãy xương đã được chữa lành cho người có thẩm quyền.
- 取 下 旁通 管时 出现 连枷 二尖瓣
- Tôi bị hở van hai lá khi đưa cô ấy ra khỏi đường vòng.
- 相形之下 , 他 表现 更好
- So ra thì anh ấy biểu hiện tốt hơn.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 现在 是 下午 三点
- Bây giờ là ba giờ chiều.
- 现在 又 欠下 了 一笔 债
- Bây giờ lại có một món nợ khác.
- 我 下班 回家 时 , 发现 我 的 电脑 不翼而飞 了
- Khi tan sở về nhà, tôi phát hiện máy tính của mình đã không cánh mà bay.
- 现在 正在 下雨
- Bây giờ đang mưa rồi.
- 我们 把 旅客 登记簿 翻 了 一下 , 发现 我们 的 采购员 三天 前 就 已登记 了
- Chúng tôi đã xem qua sổ đăng ký khách hàng và phát hiện ra rằng nhân viên mua hàng của chúng tôi đã đăng ký từ ba ngày trước.
- 他病 了 几个 月 , 现在 才能 下 地
- anh ấy ốm mấy tháng rồi, nay mới ngồi dậy được.
- 陪审团 的 全体成员 , 你们 现在 必须 退下去 考虑 应 如何 裁决
- Các thành viên trong ban giám thẩm, bây giờ các bạn phải rời khỏi để xem xét làm thế nào để đưa ra phán quyết.
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
- 现将 应 注意 的 事情 说明 如下
- bây giờ xin nói rõ những việc cần chú ý như sau.
- 右手掌 肌肉 有 皮下 出血 现象
- Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.
- 他 消失 了 一下 , 俄而 又 重新 出现 , 匆匆 赶路
- Anh ta biến mất một lúc, chẳng bao lâu thì lại xuất hiện, vội vã lên đường.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 维持 员工 上下班 打卡 秩序 , 检查 是否 有代 打卡 现象
- Duy trì thứ tự đồng hồ của nhân viên ra vào giờ tan sở và thay mặt nhân viên kiểm tra xem có hiện tượng bấm giờ đồng hồ hay không.
- 我 现在 还 没 下课
- Tôi giờ vẫn chưa tan học.
- 现在 , 我们 脚下 踏着 的 , 就是 万寿山
- Bây giờ, nơi chúng ta đang bước lên là Núi Vạn Thọ
- 现在 将 手指 正好 滑 到 那个 肋骨 下方
- Bây giờ trượt ngón tay của bạn ngay bên dưới xương sườn đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
现›