Đọc nhanh: 环保税 (hoàn bảo thuế). Ý nghĩa là: thuế bảo vệ môi trường.
Ý nghĩa của 环保税 khi là Danh từ
✪ thuế bảo vệ môi trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环保税
- 环境 需要 保护
- Môi trường cần phải bảo vệ.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 环保 基金 不能 少
- Quỹ bảo vệ môi trường không thể thiếu.
- 政策 旨在 保护环境
- Chính sách nhằm bảo vệ môi trường.
- 他们 以 推动 环保 为 宗旨
- Họ lấy việc thúc đẩy bảo vệ môi trường làm sứ mạng.
- 连环保
- bảo lãnh liên hoàn (trong chế độ cũ).
- 保护环境 要 发动群众 依靠群众
- Để bảo vệ môi trường, chúng ta phải huy động quần chúng và dựa vào quần chúng..
- 保持 环境 清洁
- Giữ gìn môi trường sạch sẽ.
- 我们 一起 携手 保护环境
- Chúng ta cùng nhau chung tay bảo vệ môi trường.
- 这种 包装 很 环保
- Loại đóng gói này rất thân thiện với môi trường.
- 商品 的 包装 很 环保
- Bao bì sản phẩm rất thân thiện môi trường.
- 学校 保障 学生 的 学习 环境
- Nhà trường đảm bảo môi trường học tập.
- 太 不 环保 了
- Thật không thân thiện với môi trường!
- 政府 制定 了 环保 法规
- Chính phủ đã ban hành các quy định về môi trường.
- 不要 看轻 环保 工作
- không nên xem thường công tác bảo vệ môi trường.
- 我们 保护环境 不够 好
- Chúng ta bảo vệ môi trường chưa tốt.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 我们 必须 保护环境
- Chúng ta phải bảo vệ môi trường.
- 另 我们 要 保护环境
- Ngoài ra, chúng ta phải bảo vệ môi trường.
- 我们 应该 保护环境
- Chúng ta nên bảo vệ môi trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 环保税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 环保税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
环›
税›