Đọc nhanh: 猼且 (bác thả). Ý nghĩa là: Tên một thứ rau, còn gọi là Nhương hà 蘘荷..
Ý nghĩa của 猼且 khi là Danh từ
✪ Tên một thứ rau, còn gọi là Nhương hà 蘘荷.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猼且
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 幺 花朵 朵 娇且 艳
- Những bông hoa nhỏ xinh đẹp và rực rỡ.
- 暂且 如此
- tạm thời như thế
- 河水 清且 涟 猗
- nước sông trong xanh và gợn sóng kìa.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 这里 不仅 安静 , 并且 很 安全
- Nơi này không những yên tĩnh, mà còn rất an toàn.
- 苟且偷安
- sống an phận thích an nhàn
- 苟且偷安
- chỉ biết hưởng an nhàn; ăn xổi ở thì
- 他 变得 烦躁不安 且 存有 戒心
- Anh ấy trở nên bất an và cảnh giác.
- 川菜 辣 而且 麻
- Ẩm thực Tứ Xuyên cay và tê.
- 忏悔 之后 他 觉得 好过 一点 , 并且 能安眠 了
- Sau khi thú tội, anh ta cảm thấy tốt hơn một chút và có thể ngủ ngon hơn.
- 宁为玉碎 , 不为瓦全 ( 比喻 宁愿 壮烈 地 死去 , 不愿 苟且偷生 )
- thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục
- 这种 胎 耐用 且 安全
- Lốp xe này bền và an toàn.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 年青人 不 应 苟且偷安
- Người trẻ không nên an phận phủ thường.
- 欲 知何 果且 待
- Muốn biết kết quả gì thì đợi.
- 她 显得 疲倦 而且 神情沮丧
- Cô ấy trông mệt mỏi và tinh thần chán nản.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猼且
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猼且 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm且›