- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+17 nét)
- Pinyin:
Rāng
, Ráng
- Âm hán việt:
Nhương
- Nét bút:一丨丨丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹襄
- Thương hiệt:TYRV (廿卜口女)
- Bảng mã:U+8618
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 蘘
Ý nghĩa của từ 蘘 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蘘 (Nhương). Bộ Thảo 艸 (+17 nét). Tổng 20 nét but (一丨丨丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶). Ý nghĩa là: “Nhương hà” 蘘荷 một thứ rau, lá dài hình trứng, mùa hè mùa thu ra hoa vàng, rễ non ăn được (Zingiber mioga). Từ ghép với 蘘 : nhương hà [ranghé] Một loại rau ăn được. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Nhương hà 蘘荷 một thứ rau ăn được.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 蘘荷
- nhương hà [ranghé] Một loại rau ăn được.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Nhương hà” 蘘荷 một thứ rau, lá dài hình trứng, mùa hè mùa thu ra hoa vàng, rễ non ăn được (Zingiber mioga)