Đọc nhanh: 狒狒 (phí phí). Ý nghĩa là: Khỉ đầu c, khỉ đầu chó.
Ý nghĩa của 狒狒 khi là Danh từ
✪ Khỉ đầu c
狒狒:狒狒属下的动物统称
✪ khỉ đầu chó
哺乳动物, 身体形状像猴, 头部形状像狗, 毛灰褐色, 四肢粗, 尾细长群居, 杂食多产在非洲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狒狒
Hình ảnh minh họa cho từ 狒狒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狒狒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm狒›