狮头石竹 shī tóu shízhú

Từ hán việt: 【sư đầu thạch trúc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狮头石竹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sư đầu thạch trúc). Ý nghĩa là: Dianthus caryophyllus (thực vật học), hoa cẩm chướng, đinh hương hồng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狮头石竹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狮头石竹 khi là Danh từ

Dianthus caryophyllus (thực vật học)

Dianthus caryophyllus (botany)

hoa cẩm chướng

carnation

đinh hương hồng

clove pink

món thịt bò con

grenadine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮头石竹

  • - 大门口 dàménkǒu de 石狮子 shíshīzi zhēn 敦实 dūnshí

    - Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.

  • - 疙瘩 gēdā 石头 shítou

    - một hòn đá

  • - 石头 shítou chá 很利 hěnlì

    - Mảnh vụn đá rất sắc.

  • - jiāng 鸡蛋 jīdàn pèng 石头 shítou

    - Lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.

  • - kuài 石头 shítou hěn zhòng

    - Hòn đá kia rất nặng.

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou 很刚 hěngāng

    - Viên đá này rất cứng.

  • - 山上 shānshàng 石头 shítou 磊磊 lěilěi

    - Trên núi đá chồng chất lên nhau.

  • - 地点 dìdiǎn yòng 一堆堆 yīduīduī chéng 金字塔 jīnzìtǎ 形状 xíngzhuàng de 石头 shítou zuò le 标记 biāojì

    - Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.

  • - 跨坐 kuàzuò 石头 shítou shàng

    - Anh ta ngồi vắt ngang qua tảng đá.

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou 凹凸不平 āotūbùpíng

    - Viên đá này gồ ghề.

  • - 石头 shítou 裸出 luǒchū 地面 dìmiàn

    - Đá lộ ra khỏi mặt đất.

  • - 石头 shítou 出现 chūxiàn le 条隙 tiáoxì

    - Đá xuất hiện một vết nứt

  • - 铁锤 tiěchuí zài 石头 shítou shàng 迸出 bèngchū 不少 bùshǎo 火星 huǒxīng

    - búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.

  • - 石头 shítou 磨光 móguāng le

    - Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.

  • - yòng 石头 shítou le 钱儿 qiánér

    - Anh ấy khắc một đồng tiền từ đá.

  • - 慢慢 mànmàn 石头 shítou zhòng 起来 qǐlai

    - Cô ấy từ từ xếp đá lên.

  • - 确定 quèdìng shì 一头 yītóu 美洲狮 měizhōushī

    - Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi

  • - 石头 shítou 崩中 bēngzhōng le 脑袋 nǎodai

    - Đá văng trúng đầu anh ấy.

  • - 这层 zhècéng 下面 xiàmiàn 石头 shítou 不开 bùkāi

    - Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.

  • - 石头 shítou 向外 xiàngwài zhì

    - Ném đá ra ngoài.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狮头石竹

Hình ảnh minh họa cho từ 狮头石竹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狮头石竹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフノ丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLLB (大竹中中月)
    • Bảng mã:U+72EE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Trúc
    • Nét bút:ノ一丨ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:H (竹)
    • Bảng mã:U+7AF9
    • Tần suất sử dụng:Cao