Đọc nhanh: 狮头石竹 (sư đầu thạch trúc). Ý nghĩa là: Dianthus caryophyllus (thực vật học), hoa cẩm chướng, đinh hương hồng.
Ý nghĩa của 狮头石竹 khi là Danh từ
✪ Dianthus caryophyllus (thực vật học)
Dianthus caryophyllus (botany)
✪ hoa cẩm chướng
carnation
✪ đinh hương hồng
clove pink
✪ món thịt bò con
grenadine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮头石竹
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 石头 茬 很利
- Mảnh vụn đá rất sắc.
- 将 鸡蛋 碰 石头
- Lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.
- 那 块 石头 很 重
- Hòn đá kia rất nặng.
- 这块 石头 很刚
- Viên đá này rất cứng.
- 山上 石头 磊磊
- Trên núi đá chồng chất lên nhau.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 他 跨坐 石头 上
- Anh ta ngồi vắt ngang qua tảng đá.
- 这块 石头 凹凸不平
- Viên đá này gồ ghề.
- 石头 裸出 地面
- Đá lộ ra khỏi mặt đất.
- 石头 出现 了 条隙
- Đá xuất hiện một vết nứt
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 他 用 石头 刻 了 个 钱儿
- Anh ấy khắc một đồng tiền từ đá.
- 她 慢慢 把 石头 重 起来
- Cô ấy từ từ xếp đá lên.
- 你 确定 是 一头 美洲狮
- Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi
- 石头 崩中 了 他 脑袋
- Đá văng trúng đầu anh ấy.
- 这层 土 下面 石头 扒 不开
- Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.
- 把 石头 向外 掷
- Ném đá ra ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狮头石竹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狮头石竹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
狮›
石›
⺮›
竹›