Đọc nhanh: 狗养的 (cẩu dưỡng đích). Ý nghĩa là: đồ chó đẻ.
Ý nghĩa của 狗养的 khi là Danh từ
✪ đồ chó đẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗养的
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 我 很 顾惜 那 只 可怜 的 小狗
- Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.
- 他 肩负着 养家 的 重大责任
- Anh ấy có trách nhiệm to lớn gánh vác nuôi nấng gia đình mình.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 可爱 的 小狗
- Chú chó đáng yêu.
- 她 抚养 了 一只 宠物狗
- Cô ấy đã nuôi một chú chó.
- 她 精心 抚养 了 她 的 孩子
- Cô ấy đã nuôi dạy con cái với tất cả tình yêu thương.
- 小狗 在 我 的 抚摸 下 变得 安静
- Chú chó trở lên yên lặng dưới sự vỗ về của tôi.
- 培养 共产主义 的 新人
- đào tạo nên những con người mới xã hội chủ nghĩa.
- 养成 阅读 的 爱好
- Bồi dưỡng sở thích đọc sách.
- 小狗 的 头 很 可爱
- Đầu của chú chó con rất dễ thương.
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 她 宠爱 她 的 小狗
- Cô ấy nuông chiều chú chó nhỏ của mình.
- 墨色 的 小狗 很 可爱
- Chú chó nhỏ màu đen rất đáng yêu.
- 她 有 一只 可爱 的 小狗
- Cô ấy có một chú chó dễ thương.
- 你 个 狗 娘养 的
- Đồ khốn!
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 近年 兴起 的 肉 狗 养殖 热潮 由于 一些 农民 盲目 跟风 造成 损失
- Những năm gần đây, việc chăn nuôi chó thịt bùng phát gây thua lỗ do một số người chăn nuôi chạy theo xu hướng một cách mù quáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狗养的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗养的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
狗›
的›