Đọc nhanh: 特种涂料 (đặc chủng đồ liệu). Ý nghĩa là: Sơn đặc chủng.
Ý nghĩa của 特种涂料 khi là Danh từ
✪ Sơn đặc chủng
特种涂料(tè zhǒng tú liào )是指与传统涂料有本质区别的新型涂料,特种涂料赋予物体以各种特异功能。不同的特种涂料,有着不同的特性。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特种涂料
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 特种兵
- bộ đội đặc chủng
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 这种 榴莲 特别 香甜
- Loại sầu riêng này đặc biệt ngọt.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 这种 柿子 个头儿 特别 大
- quả hồng này rất to.
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 英国 特种部队 的 人
- Rằng không có ai trong lực lượng đặc biệt của Anh
- 断粮 绝草 ( 草 : 特指 喂 马 的 草料 )
- lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.
- 商店 卖 各种 饮料
- Cửa tiệm bán nhiều loại đồ uống.
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
- 特种工艺
- công nghệ đặc biệt
- 工业原料 种类 极 多
- nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.
- 这种 材料 的 寿命 较 短
- Loại vật liệu này có tuổi thọ khá ngắn.
- 这种 布料 的 筋 很 特别
- Sợi của loại vải này rất đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特种涂料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特种涂料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
涂›
特›
种›