Đọc nhanh: 特等客舱 (đặc đẳng khách thương). Ý nghĩa là: Khoang hành khách đặc biệt.
Ý nghĩa của 特等客舱 khi là Danh từ
✪ Khoang hành khách đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特等客舱
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 头等舱
- Khoang tàu hạng nhất
- 晃动 的 船舱 恶心 了 不少 乘客
- Tàu rung chuyển khiến nhiều hành khách buồn nôn.
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 特等舱
- khoang tàu hạng nhất
- 特等 功臣
- công thần bậc nhất
- 他 特意 在 这里 等 你
- Anh ấy đặc biệt chờ bạn ở đây.
- 客舱 内有 免费 的 饮料
- Trong khoang hành khách có đồ uống miễn phí.
- 飞机 的 客舱 非常 宽敞
- Khoang hành khách của máy bay rất rộng rãi.
- 客厅 里 有 桌子 、 椅子 、 沙发 等等
- Trong phòng khách có bàn, ghế, sofa, v.v.
- 独特 风景 吸引 游客
- Phong cảnh độc đáo thu hút khách du lịch.
- 我们 正在 等待 客户 的 回复
- Chúng tôi đang chờ đợi phản hồi từ khách hàng.
- 这个 计划 针对 特定 客户
- Kế hoạch này nhằm vào các khách hàng cụ thể.
- 他 特意 放慢 脚步 等 我
- Anh ấy cố ý đi chậm đợi tôi.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特等客舱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特等客舱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
特›
等›
舱›