Đọc nhanh: 牲畜粪 (sinh súc phân). Ý nghĩa là: phân động vật.
Ý nghĩa của 牲畜粪 khi là Danh từ
✪ phân động vật
animal manure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牲畜粪
- 奶奶 在 菜地 里 粪肥
- Bà đang bón phân trong ruộng rau.
- 光荣牺牲
- hi sinh vẻ vang
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 抚育 幼畜
- chăm sóc động thực vật còn non.
- 不惜牺牲 一切
- không ngại hy sinh tất cả
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 牲口
- gia súc.
- 牲口 叫唤
- súc vật kêu.
- 调理 牲口
- chăm sóc súc vật
- 轰赶 牲口
- xua đuổi súc vật
- 这些 畜都 很 健康
- Những vật nuôi này đều khỏe mạnh.
- 畜养 牲口
- chăn nuôi gia súc
- 经营 畜牧业
- kinh doanh nghề chăn nuôi.
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 暗恋 是 一种 自毁 , 是 一种 伟大 的 牺牲
- Crush là một loại tự hủy diệt và là một loại hy sinh lớn lao.
- 牲畜 增殖 计划
- kế hoạch tăng đàn gia súc.
- 在 这 土地 平坦 的 乡间 , 人们 种植 水稻 , 饲养 牲畜
- Trên những cánh đồng phẳng lặng của vùng nông thôn này, người dân trồng lúa và nuôi gia súc.
- 放牧地 , 牧场 一片 适宜 于 牲畜 游荡 和 进食 的 广大 土地
- Đồng cỏ, một mảnh đất rộng lớn thích hợp cho sự di chuyển và ăn uống của các loài gia súc.
- 牲畜 家禽
- súc vật gia cầm.
- 他 为了 家庭 牺牲 了 自己 的 时间
- Anh ấy hy sinh thời gian của mình vì gia đình
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牲畜粪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牲畜粪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牲›
畜›
粪›