粪凼 fèn dàng

Từ hán việt: 【phân đãng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "粪凼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phân đãng). Ý nghĩa là: cesspit, cesspool.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 粪凼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 粪凼 khi là Danh từ

cesspit

cesspool

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粪凼

  • - 朽木粪土 xiǔmùfèntǔ

    - không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.

  • - shuǐ dàng

    - hố nước

  • - 及时 jíshí 清除 qīngchú 污水 wūshuǐ 粪便 fènbiàn 防止 fángzhǐ 蚊蝇滋生 wényíngzīshēng

    - kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.

  • - 改茬 gǎichá 上粪 shàngfèn

    - luân canh khác nào bón phân

  • - 农民 nóngmín zài 田地 tiándì 粪肥 fènféi

    - Nông dân bón phân trên cánh đồng.

  • - 粪污 fènwū 毛块 máokuài cuō 蓬乱 péngluàn huò yǒu 粪污 fènwū 覆盖 fùgài de 养毛 yǎngmáo

    - Chúng tôi không thể dịch câu này vì nó chứa từ ngữ không phù hợp.

  • - fèn 倒腾 dǎoténg dào 地里 dìlǐ

    - chuyển phân ra đồng.

  • - 化肥 huàféi 粪肥 fènféi 力道 lìdào 来得快 láidekuài

    - phân hoá học có tác dụng nhanh hơn phân bắc.

  • - 粪池 fènchí 需要 xūyào 定期 dìngqī 清理 qīnglǐ

    - Hầm chứa phân cần được dọn dẹp định kỳ.

  • - 那边 nàbiān yǒu 一大 yīdà 堆粪 duīfèn

    - Đằng kia có một đống phân lớn.

  • - 农民 nóngmín yòng 马粪 mǎfèn zuò 肥料 féiliào

    - Nông dân dùng phân ngựa làm phân bón.

  • - de 粪便 fènbiàn 有些 yǒuxiē 异常 yìcháng

    - Phân của anh ấy có chút bất thường.

  • - 这种 zhèzhǒng 动物 dòngwù de 粪便 fènbiàn hěn chòu

    - Phân của loài động vật này rất hôi.

  • - 他们 tāmen yòng 工具 gōngjù 粪除 fènchú 杂草 zácǎo

    - Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.

  • - ōu fèn

    - ủ phân.

  • - fèn dàng

    - hố phân

  • - fèn

    - cái cào phân.

  • - qīng fèn

    - phân bắc.

  • - 军队 jūnduì 决定 juédìng 粪清 fènqīng 敌人 dírén

    - Quân đội quyết định tiêu diệt kẻ địch.

  • - 社员 shèyuán men 起早贪黑 qǐzǎotānhēi 地往 dìwǎng 田里 tiánlǐ 送粪 sòngfèn

    - các xã viên thức khuya dậy sớm bón phân cho đồng ruộng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 粪凼

Hình ảnh minh họa cho từ 粪凼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粪凼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+4 nét), thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Dàng
    • Âm hán việt: Đãng
    • Nét bút:丨フノ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UE (山水)
    • Bảng mã:U+51FC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin: Fèn , Sān
    • Âm hán việt: Phân , Phấn , Phẩn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDTC (火木廿金)
    • Bảng mã:U+7CAA
    • Tần suất sử dụng:Cao