Đọc nhanh: 物联网 (vật liên võng). Ý nghĩa là: Internet Vạn Vật; hay cụ thể hơn là Mạng lưới vạn vật kết nối Internet hoặc là một liên mạng; trong đó các thiết bị; phương tiện vận tải (được gọi là "thiết bị kết nối" và "thiết bị thông minh"); phòng ốc và các trang thiết bị khác được nhúng với các bộ phận điện tử; phần mềm; cảm biến; cơ cấu chấp hành cùng với khả năng kết nối mạng máy tính giúp cho các thiết bị này có thể thu thập và truyền tải dữ liệu..
Ý nghĩa của 物联网 khi là Danh từ
✪ Internet Vạn Vật; hay cụ thể hơn là Mạng lưới vạn vật kết nối Internet hoặc là một liên mạng; trong đó các thiết bị; phương tiện vận tải (được gọi là "thiết bị kết nối" và "thiết bị thông minh"); phòng ốc và các trang thiết bị khác được nhúng với các bộ phận điện tử; phần mềm; cảm biến; cơ cấu chấp hành cùng với khả năng kết nối mạng máy tính giúp cho các thiết bị này có thể thu thập và truyền tải dữ liệu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物联网
- 网络 购物 越来越 普遍
- Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 我常 在 淘宝网 上 购物
- Tôi thường mua sắm trên Taobao.
- 淘宝网 是 一个 购物 平台
- Taobao là một nền tảng mua sắm.
- 网上 购物 非常 便捷
- Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 内 联网 是 私有 的 封闭系统
- Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 网上 购物 很 方便
- Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.
- 网上 购物 方便 了 我们 的 生活
- Mua sắm trực tuyến đã làm thuận tiện cuộc sống của chúng ta.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 网上 购物 有 优惠 码
- Mua sắm trực tuyến có mã giảm giá.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 在 网上 购物 很 方便
- Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.
- 这个 味道 与 家乡 的 食物 联想
- Hương vị này gợi liên tưởng đến món ăn quê hương.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 结果 将 在 互联网 上 公布
- Kết quả sẽ được công bố trên Internet.
- 这个 购物 网站 有 很多 优惠
- Trang web mua sắm này có nhiều ưu đãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物联网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物联网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm物›
网›
联›