Đọc nhanh: 物种起源 (vật chủng khởi nguyên). Ý nghĩa là: "Nguồn gốc của các loài" của Charles Darwin.
Ý nghĩa của 物种起源 khi là Danh từ
✪ "Nguồn gốc của các loài" của Charles Darwin
Charles Darwin's "Origin of Species"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物种起源
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 小狗 是 一种 可爱 的 动物
- Chó là động vật đáng yêu.
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 骆驼 是 一种 耐热 的 动物
- Lạc đà là một loại động vật chịu nhiệt tốt.
- 猫 是 哺乳动物 猫科 猫 属 的 一种
- mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
- 犀是 一种 珍稀动物
- Tê giác là một loài động vật quý hiếm.
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 把 各种 力量 总合 起来
- tổng hợp tất cả các lực lượng.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 梨 是 一种 常见 的 植物
- Cây lê là một loại thực vật phổ biến.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 混沌 是 万物 的 起源
- Hỗn độn là nguồn gốc của vạn vật.
- 生物 的 起源 是 一个 谜
- Nguồn gốc của sự sống là một bí ẩn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物种起源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物种起源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm源›
物›
种›
起›