Đọc nhanh: 物物交换 (vật vật giao hoán). Ý nghĩa là: hàng đổi hàng.
Ý nghĩa của 物物交换 khi là Từ điển
✪ hàng đổi hàng
barter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物物交换
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 物价飞涨
- giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 几种 作物 倒换 着 种
- luân canh; mấy loại hoa mà trồng luân phiên nhau.
- 物资交流
- trao đổi vật tư.
- 他 拿 筹换 物品
- Anh ấy lấy thẻ đổi đồ.
- 城乡 物资交流
- trao đổi hàng hoá giữa thành thị và nông thôn
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 货物 出门 , 概不 退换
- Hàng bán ra, không được đổi.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 他们 交换 了 礼物
- Họ trao đổi quà.
- 有 的 交 物流 散 国外
- có những đồ cổ nằm tản mạn ở nước ngoài.
- 性交 是 生物 繁殖 的 重要 方式
- Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.
- 请 遵守 我们 的 协议 , 给 我们 调换 损坏 的 货物
- Vui lòng tuân thủ thỏa thuận của chúng tôi và gửi lại hàng hóa bị hỏng cho chúng tôi.
- 物业费 已经 交了
- Phí quản lý bất động sản đã được thanh toán.
- 这么 说来 你们 是 以物 换物
- Vì vậy, các bạn làm việc theo hệ thống hàng đổi hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物物交换
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物物交换 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
换›
物›