Đọc nhanh: 原物料 (nguyên vật liệu). Ý nghĩa là: Nguyên phụ liệu.
Ý nghĩa của 原物料 khi là Danh từ
✪ Nguyên phụ liệu
原物料 , 英文称 (commodities , 意思是大量生产, 种植或提炼出的原材料 , 亦可译为大宗物资。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原物料
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 蚕茧 是 珍贵 原料
- Kén tằm là nguyên liệu quý.
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 物归原主
- vật trở về chủ cũ; châu về hợp phố.
- 酱油 主要 的 原料 是 黄豆
- Nguyên liệu chính làm nước tương là đậu nành.
- 工业原料 种类 极 多
- nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.
- 原物 退还
- trả lại vật nguyên vẹn.
- 应 节约 原材料
- cần tiết kiệm nguyên vật liệu.
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 原始 资料
- tư liệu ban đầu
- 原始动物
- Động vật nguyên thuỷ.
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 各种 原材料 都 备齐 了
- Các loại nguyên vật liệu đều được chuẩn bị đầy đủ.
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 原物 奉还
- kính hoàn nguyên vật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 原物料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原物料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
料›
物›