物料色差 wùliào sèchà

Từ hán việt: 【vật liệu sắc sai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "物料色差" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vật liệu sắc sai). Ý nghĩa là: khác màu liệu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 物料色差 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 物料色差 khi là Động từ

khác màu liệu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物料色差

  • - 地上 dìshàng yǒu 黑色 hēisè de 胶状物 jiāozhuàngwù

    - Trên mặt đất có chất dính màu đen.

  • - 蓝色 lánsè 染料 rǎnliào 蓝色 lánsè 颜料 yánliào 加上 jiāshàng 这种 zhèzhǒng 色彩 sècǎi de 色素 sèsù huò 颜料 yánliào

    - Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.

  • - 这种 zhèzhǒng 酸乳酪 suānrǔlào hán 人造 rénzào 香料 xiāngliào huò 著色 zhùsè

    - Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.

  • - 二氧化钛 èryǎnghuàtài 作为 zuòwéi 白色 báisè 颜料 yánliào

    - Titanium dioxide là một chất màu trắng.

  • - 天竺葵 tiānzhúkuí shì zhǒng 开红 kāihóng 粉红 fěnhóng huò 白色 báisè huā de 花园 huāyuán 植物 zhíwù

    - Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.

  • - tóng yóu 云母 yúnmǔ 一种 yīzhǒng 绿色 lǜsè de 放射性 fàngshèxìng 矿物 kuàngwù wèi yóu tóng de 氢化 qīnghuà 结晶 jiéjīng 云母 yúnmǔ

    - Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng

  • - 毛茛 máogèn shì 一种 yīzhǒng 野生植物 yěshēngzhíwù 开杯 kāibēi xíng 黄色 huángsè huā

    - 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.

  • - 食物 shíwù shàng yǒu 白色 báisè máo

    - Thực phẩm có mốc màu trắng.

  • - 各色 gèsè 货物 huòwù 一应俱全 yīyīngjùquán

    - các loại hàng hoá, khi cần đều có.

  • - 绿色植物 lǜsèzhíwù 无处不在 wúchǔbùzài

    - Cây xanh có ở khắp mọi nơi.

  • - 叶绿素 yèlǜsù shì 生长 shēngzhǎng zài 植物 zhíwù zhōng de 绿色 lǜsè 物质 wùzhì néng 吸收 xīshōu 阳光 yángguāng 促进 cùjìn 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng

    - Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.

  • - 植物 zhíwù de gēn 插入 chārù 混合 hùnhé 肥料 féiliào zhōng

    - Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.

  • - 植物 zhíwù cóng 泥土 nítǔ zhōng 吸收 xīshōu 矿物质 kuàngwùzhì 其他 qítā 养料 yǎngliào

    - Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.

  • - 植物 zhíwù cóng 泥土 nítǔ zhōng 吸收 xīshōu 矿物质 kuàngwùzhì 其他 qítā 养料 yǎngliào

    - Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.

  • - shì 一种 yīzhǒng 新型 xīnxíng 生物 shēngwù 燃料 ránliào

    - Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.

  • - 动物 dòngwù 尿 niào shì hǎo 肥料 féiliào

    - Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.

  • - 绿萝是 lǜluóshì 比较 bǐjiào 常见 chángjiàn de 生命力 shēngmìnglì 很强 hěnqiáng de 绿色植物 lǜsèzhíwù

    - Trầu bà vàng là một loại cây xanh tương đối phổ biến, có sức sống mạnh mẽ

  • - hěn nán 分辨 fēnbiàn 颜色 yánsè de 差异 chāyì

    - Cô ấy rất khó phân biệt sự khác biệt về màu sắc.

  • - qǐng 辨别 biànbié zhè 两种 liǎngzhǒng 颜色 yánsè de 差异 chāyì

    - Hãy phân biệt sự khác biệt giữa hai màu này.

  • - 不信 bùxìn wèn 玻色子 bōsèzǐ gēn 费米子 fèimǐzǐ de 差异 chāyì

    - Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 物料色差

Hình ảnh minh họa cho từ 物料色差

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物料色差 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Công 工 (+6 nét)
    • Pinyin: Chā , Chà , Chāi , Chài , Cī , Cuō , Jiē
    • Âm hán việt: Sai , Si , Soa , Sái , Ta , Tha
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TQM (廿手一)
    • Bảng mã:U+5DEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao