Đọc nhanh: 物料科学 (vật liệu khoa học). Ý nghĩa là: Khoa học vật liệu là một khoa học liên ngành nghiên cứu về mối quan hệ giữa thành phần; cấu trúc; các công nghệ chế tạo; xử lý và tính chất của các vật liệu. Các khoa học tham gia vào việc nghiên cứu chủ yếu là vật lý; hóa học; toán học. Thông thường đối tượng nghiên cứu là vật liệu ở thể rắn; sau đó mới đến thể lỏng; thể khí. Các tính chất được nghiên cứu là cấu trúc; tính chất điện; từ; nhiệt; quang; cơ; hoặc tổ hợp của các tính chất đó với mục đích là tạo ra các vật liệu để thỏa mãn các nhu cầu trong kỹ thuật..
Ý nghĩa của 物料科学 khi là Danh từ
✪ Khoa học vật liệu là một khoa học liên ngành nghiên cứu về mối quan hệ giữa thành phần; cấu trúc; các công nghệ chế tạo; xử lý và tính chất của các vật liệu. Các khoa học tham gia vào việc nghiên cứu chủ yếu là vật lý; hóa học; toán học. Thông thường đối tượng nghiên cứu là vật liệu ở thể rắn; sau đó mới đến thể lỏng; thể khí. Các tính chất được nghiên cứu là cấu trúc; tính chất điện; từ; nhiệt; quang; cơ; hoặc tổ hợp của các tính chất đó với mục đích là tạo ra các vật liệu để thỏa mãn các nhu cầu trong kỹ thuật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物料科学
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 边缘学科
- khoa học liên ngành
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 实物 教学
- giảng dạy bằng hiện vật.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 科学 会堂
- lễ đường khoa học
- 我们 都 会 科学 地 训练
- Chúng tôi đều sẽ luyện tập khoa học.
- 学习 科学知识 , 应该 按部就班 , 循序渐进
- học tập tri thức khoa học, nên dần từng bước, tuần tự mà tiến
- 科学家 研究 植物 门
- Các nhà khoa học nghiên cứu loài thực vật.
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
- 物理学 是 一门 有趣 的 学科
- Vật lý là một môn học thú vị.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 浅显 而 有趣 的 通俗 科学 读物
- sách báo khoa học thường thức đơn giản, dễ hiểu và thú vị
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物料科学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物料科学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
料›
物›
科›