Đọc nhanh: 牛津鞋 (ngưu tân hài). Ý nghĩa là: Giày oxford.
Ý nghĩa của 牛津鞋 khi là Danh từ
✪ Giày oxford
牛津鞋(Oxford Shoes),牛津鞋是指从17世纪英国赫赫有名的牛津大学所开始流行的男生制服鞋,牛津鞋在鞋子楦头以及鞋身两侧,往往会做出如雕花般的翼纹设计,通常鞋面打三个以上的孔眼,再以系带绑绳固定,不仅为皮鞋带来装饰性的变化,也显出低调古典的雅致风味。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛津鞋
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 汗津津
- mồ hôi chảy.
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 脸上 汗津津 的
- trên mặt đầy mồ hôi.
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 任 还有 没有 牛津 的 联系方式
- Có cơ hội nào Wren vẫn còn liên hệ đó ở Oxford không?
- 我 需要 掌 一下 这些 旧鞋
- Tôi cần vá lại những đôi giày cũ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牛津鞋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛津鞋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm津›
牛›
鞋›