Đọc nhanh: 牛外脊 (ngưu ngoại tích). Ý nghĩa là: Thăn ngoại Bò mỹ đông lạnh nguyên khối hay còn gọi là Striploin Whole (Sirloin theo cách chart kiểu mỹ) là phần thịt nằm ở phần cuối của dẻ sườn mỗi bên con bò. Thịt thăn ngoại bò mỹ có thể được so với phần thịt ức vì nó có lớp mỡ mỏng. Phần thịt bò này có hình dáng thon kiểu tam giác; những chóp thịt mỏng sẽ được chế biến nhanh hơn so với những miếng thịt có lớp mỡ bao quanh chúng; thăn ngoại; phần thịt nạc vẫn luôn dắt đường chỉ mỡ nhỏ trong các kẽ thịt; dưới chân thêm 1 đường mỡ lót dưới dày 1 cm tạo cho miếng thịt thơm khi nướng..
Ý nghĩa của 牛外脊 khi là Danh từ
✪ Thăn ngoại Bò mỹ đông lạnh nguyên khối hay còn gọi là Striploin Whole (Sirloin theo cách chart kiểu mỹ) là phần thịt nằm ở phần cuối của dẻ sườn mỗi bên con bò. Thịt thăn ngoại bò mỹ có thể được so với phần thịt ức vì nó có lớp mỡ mỏng. Phần thịt bò này có hình dáng thon kiểu tam giác; những chóp thịt mỏng sẽ được chế biến nhanh hơn so với những miếng thịt có lớp mỡ bao quanh chúng; thăn ngoại; phần thịt nạc vẫn luôn dắt đường chỉ mỡ nhỏ trong các kẽ thịt; dưới chân thêm 1 đường mỡ lót dưới dày 1 cm tạo cho miếng thịt thơm khi nướng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛外脊
- 他 的 外貌 很 平凡
- Ngoại hình của anh ấy rất bình thường.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 锋芒 外露
- bộc lộ tài năng
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牛外脊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛外脊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
牛›
脊›