Đọc nhanh: 牛保乐肩 (ngưu bảo lạc kiên). Ý nghĩa là: Nạc vai bò Úc (Bolar Blade) là khối nạc lớn 2 bên vai. Nạc vai bò Úc (Bolar Blade) nằm chung nhóm cơ với Lõi nạc vai (Oyster Blade) lõi cổ (Chucktender) ít hoạt động nên phần thịt này tương đối mền mại. Đặc biệt ở bò Úc chăn nuôi bằng ngũ cốc thì phần nạc vai (Bolar Blade) càng mền mại hơn..
Ý nghĩa của 牛保乐肩 khi là Danh từ
✪ Nạc vai bò Úc (Bolar Blade) là khối nạc lớn 2 bên vai. Nạc vai bò Úc (Bolar Blade) nằm chung nhóm cơ với Lõi nạc vai (Oyster Blade) lõi cổ (Chucktender) ít hoạt động nên phần thịt này tương đối mền mại. Đặc biệt ở bò Úc chăn nuôi bằng ngũ cốc thì phần nạc vai (Bolar Blade) càng mền mại hơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛保乐肩
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 我 觉得 保罗
- Tôi không nghĩ Paul
- 你 把 保罗 杀 了
- Bạn đã giết Paul?
- 我 帮 妈妈 捏 肩膀
- Tôi giúp mẹ bóp vai.
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 患者 要 保持 乐观
- Người bệnh phải giữ lạc quan.
- 音乐 的 节奏 要 保持稳定
- Nhịp điệu của âm nhạc phải ổn định.
- 我们 要 保持 乐观 的 态度
- Chúng ta phải giữ thái độ lạc quan.
- 他 始终保持 乐观 的 态度
- Anh ấy luôn luôn giữ thái độ lạc quan.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 这瓶 牛奶 的 保质期 快到 了
- Hạn sử dụng của chai sữa này sắp hết.
- 她 在生活中 保持 了 平和 远视 的 乐观 态度
- trong cuộc sống cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan và niềm tin vào sự ôn hoà.
- 他 向 她 讲解 那 音乐 的 妙处 , 可是 这 无异于 对牛弹琴
- Anh ta giải thích về những điểm tuyệt vời của âm nhạc đó cho cô ấy, nhưng điều này tương đương với việc đánh đàn cho bò.
- 音乐 的 声音 很 响亮
- Âm nhạc có âm thanh rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牛保乐肩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛保乐肩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
保›
牛›
肩›