Đọc nhanh: 牙签儿 (nha thiêm nhi). Ý nghĩa là: tăm xỉa răng.
Ý nghĩa của 牙签儿 khi là Danh từ
✪ tăm xỉa răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙签儿
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 菜 没有 洗 干净 , 有点儿 牙碜
- rau rửa không sạch, hơi nhám.
- 我 的 牙齿 有点儿 晃动
- Răng của tôi có hơi lung lay.
- 没牙 瘪嘴 儿
- không răng miệng móm
- 请 用 牙签 剔牙
- Xin dùng tăm để xỉa răng.
- 牙签 儿
- Tăm xỉa răng.
- 抽签 儿
- Rút thăm.
- 他 的 牙龈 有点儿 发炎
- Nướu của anh ấy hơi bị viêm.
- 书签 儿
- Mẩu giấy đánh dấu trang sách.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 在 书套 上 贴 一个 浮签 儿
- Dán một mẩu giấy đánh dấu trên bộ sách.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牙签儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牙签儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
牙›
签›