牛角面包 niújiǎo miànbāo

Từ hán việt: 【ngưu giác diện bao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "牛角面包" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngưu giác diện bao). Ý nghĩa là: bánh sừng bò.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 牛角面包 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 牛角面包 khi là Danh từ

bánh sừng bò

croissant

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛角面包

  • - 饿 è le jiù pào 一包 yībāo 方便面 fāngbiànmiàn

    - Đói bụng thì pha một gói mì ăn liền.

  • - 这家 zhèjiā diàn de 面包 miànbāo 香气扑鼻 xiāngqìpūbí

    - Bánh mì của tiệm này thơm phức.

  • - 提案 tíàn yīng 包括 bāokuò 全面 quánmiàn

    - Đề xuất nên bao gồm mọi mặt.

  • - zhè 面包 miànbāo hěn sōng

    - Bánh mì này rất xốp.

  • - zài 烤面包 kǎomiànbāo

    - Anh ấy đang nướng bánh mì.

  • - 面包 miànbāo shàng yǒu máo

    - Trên bánh mì có nấm mốc.

  • - zhù le 面包 miànbāo

    - Anh ấy cắn chặt miếng bánh mì.

  • - 早饭 zǎofàn chī 面包 miànbāo

    - Tôi ăn bánh mì vào bữa sáng.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 面包 miànbāo

    - Tôi thích ăn bánh mì.

  • - 面包 miànbāo zhā diào 桌上 zhuōshàng

    - Mẩu vụn bánh mì rơi trên bàn.

  • - 烘热 hōngrè 这块 zhèkuài 面包 miànbāo

    - Nướng miếng bánh mỳ này nóng lên đi.

  • - 面包 miànbāo 发霉 fāméi 变质 biànzhì le

    - Bánh mì mốc biến chất rồi.

  • - 反面角色 fǎnmiànjuésè

    - đóng vai phản diện

  • - 钻牛角尖 zuànniújiǎojiān

    - rúc vào sừng trâu (đi vào chỗ bế tắc).

  • - 牛皮纸 niúpízhǐ de 正面 zhèngmiàn 比较 bǐjiào 光滑 guānghuá

    - mặt ngoài của giấy dai hơi nhẵn.

  • - 格林威治 gélínwēizhì 面包店 miànbāodiàn de

    - Của Greenwich Bakery.

  • - 一连 yīlián cóng 正面 zhèngmiàn 进攻 jìngōng 二连 èrlián 三连 sānlián 侧面 cèmiàn 包抄 bāochāo

    - đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).

  • - 那个 nàgè 老人 lǎorén 因为 yīnwèi tōu 面包 miànbāo ér 坐牢 zuòláo le

    - Ông già đã phải ngồi tù vì ăn cắp bánh mì.

  • - 灰尘 huīchén sàn zài 角落 jiǎoluò 里面 lǐmiàn

    - Bụi bặm nằm rải rác trong góc.

  • - 这家 zhèjiā 店面 diànmiàn de 牛仔 niúzǎi bāo 发行 fāxíng 最好 zuìhǎo le

    - Cửa hàng này bán túi denim tốt nhất đấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牛角面包

Hình ảnh minh họa cho từ 牛角面包

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛角面包 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao