Đọc nhanh: 爱达荷 (ái đạt hà). Ý nghĩa là: I-đa-ô; Ai-đơ-hâu; Idaho (năm 1890 được công nhận là tiểu bang 43 thuộc tây bắc nước Mỹ, viết tắt là ID hoặc Id.).
Ý nghĩa của 爱达荷 khi là Danh từ
✪ I-đa-ô; Ai-đơ-hâu; Idaho (năm 1890 được công nhận là tiểu bang 43 thuộc tây bắc nước Mỹ, viết tắt là ID hoặc Id.)
美国西北部的一个州1890年作为第四十三个州加入美国1805年刘易斯和克拉克考察队第一次勘探了该州,从1818至1846年,该地区由英国和美国共管1863年成为一个独立的国家博伊西是该州首府
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱达荷
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 他 是 一个 可爱 的 弟弟
- Nó là đứa em trai đáng yêu.
- 我 弟弟 很 爱 吃 番荔枝
- Em trai tôi rất thích ăn na.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 他 表达 了 挚爱 意
- Anh ấy bày tỏ tình yêu chân thành.
- 你们 想 表达 爱意
- Nếu bạn muốn bày tỏ tình yêu của mình
- 爱意 湛深 难 表达
- Tình yêu sâu thẳm khó bày tỏ.
- 雨 后 荷花 显得 更加 润泽 可爱 了
- mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爱达荷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爱达荷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爱›
荷›
达›