Đọc nhanh: 爱丽舍宫 (ái lệ xá cung). Ý nghĩa là: Điện Elysée, nơi ở của tổng thống Cộng hòa Pháp.
✪ Điện Elysée, nơi ở của tổng thống Cộng hòa Pháp
Elysée Palace, the residence of the president of the French Republic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱丽舍宫
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 玛丽 , 我爱你
- Mary, anh yêu em.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 这座 宫 十分 华丽
- Cung điện này rất lộng lẫy.
- 宏伟 华丽 的 宫殿
- cung điện nguy nga tráng lệ.
- 单于 的 宫殿 很 壮丽
- Cung điện của vua Hung Nô rất tráng lệ.
- 爱丽丝 藏 起来 了
- Alice đang trốn ở đâu đó.
- 公主 住 在 华丽 的 宫殿 里
- Công chúa sống trong cung điện lộng lẫy.
- 玛丽 几乎 舍不得 离开 他
- Mary dường như không nỡ rời xa anh ấy.
- 你 觉得 爱丽丝 在 那
- Bạn nghĩ Alice ở đó?
- 而是 去 看 爱丽丝
- Anh ấy đã đến thăm Alice.
- 爱丽丝 入狱 以后
- Tôi chưa nói chuyện với Alice
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
- 孩子 们 , 大家 聚拢 点 , 爱丽丝 小姐 给 你们 讲个 寓言故事 。
- "Trẻ con, hãy tập trung lại đây, cô Alice sẽ kể cho các bạn một câu chuyện ngụ ngôn."
- 爱丽丝 姑妈 是 一间 大 公司 旗下 的 品牌
- Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
- 你 告诉 爱丽丝 让 她 去 死
- Bạn bảo Alice xuống địa ngục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爱丽舍宫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爱丽舍宫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
宫›
爱›
舍›