Đọc nhanh: 燃料芯块 (nhiên liệu tâm khối). Ý nghĩa là: viên nhiên liệu.
Ý nghĩa của 燃料芯块 khi là Danh từ
✪ viên nhiên liệu
fuel pellets
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃料芯块
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 这块 木料 发泡
- thanh gỗ này bị mục rồi.
- 她 想 办法 柔 这块 布料
- Cô ấy nghĩ cách để làm mềm miếng vải này.
- 这块 木料 有 一边 儿 不 光滑
- Tấm ván này có một mặt không nhẵn.
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 燃料
- nhiên liệu
- 足够 的 燃料
- Nhiên liệu đầy đủ.
- 这 灯芯 燃烧 良好
- Sợi tim đèn này cháy tốt.
- 这种 塑料 可以 阻燃
- Loại nhựa này có khả năng chống cháy.
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 炭是 一种 常见 的 燃料
- Than là một loại nhiên liệu phổ biến.
- 那 是 块 呢子 布料
- Đó là miếng vải nỉ.
- 她 裁开 了 这块 布料
- Cô ấy cắt tấm vải này.
- 这块 布料 摸起来 很 毛
- Mảnh vải này sờ vào rất thô ráp.
- 我 需要 一块 透明 的 塑料袋
- Tôi cần một túi nilon trong suốt.
- 这块 衣料 是 他 特意 托人 从 上海 买来 送给 你 的
- vải này là ý đặc biệt của anh ấy nhờ người đi Thượng Hải mua về tặng chị.
- 石块 和 燃烧 的 灌木 来 传递 的
- Dưới dạng các phiến đá hoặc một bụi cây cháy.
- 消耗量 就是 以 每 小时 加仑 表示 的 所 耗费 的 燃料 总数
- Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.
- 这块 布料 质地 很 柔软
- Kết cấu của tấm vải này rất mềm.
- 我们 常对 饮料 和 冰块
- Chúng tôi thường pha đồ uống với đá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 燃料芯块
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 燃料芯块 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
料›
燃›
芯›