熔铸 róngzhù

Từ hán việt: 【dung chú】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "熔铸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dung chú). Ý nghĩa là: đúc nóng; đúc. Ví dụ : - 。 đúc gang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 熔铸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 熔铸 khi là Động từ

đúc nóng; đúc

熔化并铸造

Ví dụ:
  • - 熔铸 róngzhù 生铁 shēngtiě

    - đúc gang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔铸

  • - 工人 gōngrén 浇铸 jiāozhù 玻璃制品 bōlízhìpǐn

    - Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.

  • - 这个 zhègè dǐng shì 青铜 qīngtóng 铸就 zhùjiù de

    - Cái đỉnh này được làm bằng đồng thau.

  • - 熔铸 róngzhù 生铁 shēngtiě

    - đúc gang.

  • - 铸铁 zhùtiě 焊条 hàntiáo

    - que hàn gang

  • - 这口钟 zhèkǒuzhōng shì 铜铸 tóngzhù de

    - Cái chuông này đúc bằng đồng.

  • - 熔点 róngdiǎn

    - điểm nóng chảy.

  • - 金属板 jīnshǔbǎn 锻造 duànzào 轧制 zházhì huò 铸造 zhùzào 而成 érchéng de 金属板 jīnshǔbǎn

    - Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.

  • - 工人 gōngrén 浇铸 jiāozhù 金属 jīnshǔ 零件 língjiàn

    - Công nhân đúc các bộ phận kim loại.

  • - 销熔 xiāoróng 金属 jīnshǔ 需要 xūyào 特定条件 tèdìngtiáojiàn

    - Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.

  • - 工匠 gōngjiàng 正在 zhèngzài 铸剑 zhùjiàn

    - Người thợ thủ công đang đúc kiếm.

  • - 革命 gémìng de 熔炉 rónglú

    - lò tôi luyện của cách mạng.

  • - 金属 jīnshǔ 铸模 zhùmó 金属 jīnshǔ dìng zài 其中 qízhōng bèi zhù de 模子 múzǐ

    - Khuôn kim loại được đúc trong đó là khối kim loại đúc.

  • - 铸造 zhùzào zài 硬币 yìngbì shàng de 文字 wénzì 已经 yǐjīng 磨损 mósǔn

    - Chữ viết trên đồng xu đã bị mòn.

  • - 很多 hěnduō 黄金 huángjīn 饰物 shìwù 回炉 huílú hòu 铸成 zhùchéng le 金币 jīnbì

    - Nhiều món trang sức vàng sau khi tái chế đã được đúc thành tiền vàng.

  • - 铸造 zhùzào 车间 chējiān

    - phân xưởng đúc.

  • - 我们 wǒmen de mén shì 纯铜 chúntóng 铸造 zhùzào de

    - Chuông cửa của chúng tôi được đúc bằng đồng nguyên chất.

  • - 熔炉 rónglú

    - lò luyện.

  • - 一个 yígè 熔炉 rónglú

    - Một nồi nấu chảy lớn.

  • - 铸造 zhùzào 车间 chējiān 熔化 rónghuà 金属 jīnshǔ bìng jiāng zhī 注入 zhùrù 模子 múzǐ de 地方 dìfāng

    - Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.

  • - 熔焊 rónghàn

    - hàn chảy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 熔铸

Hình ảnh minh họa cho từ 熔铸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熔铸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶ノノ丶丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FJCR (火十金口)
    • Bảng mã:U+7194
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:ノ一一一フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCQKI (重金手大戈)
    • Bảng mã:U+94F8
    • Tần suất sử dụng:Cao