可锻铸铁 kěduànzhùtiě

Từ hán việt: 【khả đoạn chú thiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "可锻铸铁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khả đoạn chú thiết). Ý nghĩa là: thép đúc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 可锻铸铁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 可锻铸铁 khi là Danh từ

thép đúc

用白口铸铁经过热处理后制成的有轫性的铸铁有较高的强度和可塑性,广泛应用于机器制造业也叫马铁、玛钢

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可锻铸铁

  • - 可汗 kèhán de 权力 quánlì 很大 hěndà

    - Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.

  • - 铁纱 tiěshā 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 蚊虫 wénchóng 进入 jìnrù

    - Lưới sắt có thể dùng để ngăn côn trùng xâm nhập.

  • - 吸铁石 xītiěshí 可以 kěyǐ 吸住 xīzhù tiě

    - Nam châm có thể hút sắt.

  • - 熔铸 róngzhù 生铁 shēngtiě

    - đúc gang.

  • - 铸铁 zhùtiě 焊条 hàntiáo

    - que hàn gang

  • - 无可辩驳 wúkěbiànbó de 铁证 tiězhèng

    - chứng cớ rành rành không thể cãi được

  • - 金属板 jīnshǔbǎn 锻造 duànzào 轧制 zházhì huò 铸造 zhùzào 而成 érchéng de 金属板 jīnshǔbǎn

    - Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.

  • - 文盲 wénmáng 可以 kěyǐ 学习 xuéxí 路盲 lùmáng 可以 kěyǐ 寻找 xúnzhǎo 色盲 sèmáng 可以 kěyǐ 锻炼 duànliàn

    - Mù chữ có thể học, mù đường có thể tìm, mù màu cũng có luyện tập.

  • - 爸比 bǎbí 需要 xūyào 一颗 yīkē 可以 kěyǐ 施行 shīxíng 铁拳 tiěquán 政策 zhèngcè de 宜居 yíjū 星球 xīngqiú

    - Daddy cần một hành tinh có thể sống được mà ông ấy có thể cai trị bằng nắm đấm sắt.

  • - duō chī 蔬菜水果 shūcàishuǐguǒ duō 锻炼 duànliàn 可能 kěnéng 一杯 yībēi 红酒 hóngjiǔ gèng 健康 jiànkāng

    - Ăn nhiều trái cây và rau quả và tập thể dục có thể tốt cho sức khỏe hơn một ly rượu vang đỏ.

  • - xué 武术 wǔshù 可以 kěyǐ 锻炼 duànliàn 筋骨 jīngǔ

    - học võ thuật có thể rèn luyện gân cốt.

  • - 生铁 shēngtiě 铸就 zhùjiù de 容易 róngyì 拆掉 chāidiào

    - những thứ đúc bằng sắt sống khó bị phá huỷ.

  • - 潜水 qiánshuǐ 可以 kěyǐ 锻炼 duànliàn 肺活量 fèihuóliàng

    - Bơi dưới nước có thể rèn luyện sức phổi.

  • - 铁匠 tiějiang zài 锻造 duànzào 马掌 mǎzhǎng

    - Thợ rèn đang rèn móng ngựa.

  • - 他们 tāmen zài 工厂 gōngchǎng 铸造 zhùzào 钢铁 gāngtiě

    - Họ đúc thép trong nhà máy.

  • - 破铜烂铁 pòtónglàntiě 可以 kěyǐ 换钱 huànqián

    - Đồng nát sắt vụn cũng có thể bán lấy tiền.

  • - 铁水 tiěshuǐ 灌注 guànzhù dào 砂型 shāxíng 凝固 nínggù hòu jiù chéng le 铸件 zhùjiàn

    - rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.

  • - 可别 kěbié 锻炼 duànliàn 过头 guòtóu

    - Cậu đừng có luyện quá mức vậy.

  • - 一来 yīlái 可以 kěyǐ 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Một là có thể rèn luyện thể chất.

  • - 拼图 pīntú 可以 kěyǐ 锻炼 duànliàn de 脑力 nǎolì

    - Ghép tranh có thể rèn luyện trí não.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 可锻铸铁

Hình ảnh minh họa cho từ 可锻铸铁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可锻铸铁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:ノ一一一フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCQKI (重金手大戈)
    • Bảng mã:U+94F8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoàn , Đoán , Đoạn
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHJE (重金竹十水)
    • Bảng mã:U+953B
    • Tần suất sử dụng:Cao