Đọc nhanh: 可锻铸铁 (khả đoạn chú thiết). Ý nghĩa là: thép đúc.
Ý nghĩa của 可锻铸铁 khi là Danh từ
✪ thép đúc
用白口铸铁经过热处理后制成的有轫性的铸铁有较高的强度和可塑性,广泛应用于机器制造业也叫马铁、玛钢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可锻铸铁
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 铁纱 可以 防止 蚊虫 进入
- Lưới sắt có thể dùng để ngăn côn trùng xâm nhập.
- 吸铁石 可以 吸住 铁
- Nam châm có thể hút sắt.
- 熔铸 生铁
- đúc gang.
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 无可辩驳 的 铁证
- chứng cớ rành rành không thể cãi được
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 文盲 可以 学习 , 路盲 可以 寻找 , 色盲 可以 锻炼
- Mù chữ có thể học, mù đường có thể tìm, mù màu cũng có luyện tập.
- 爸比 需要 一颗 可以 施行 铁拳 政策 的 宜居 星球
- Daddy cần một hành tinh có thể sống được mà ông ấy có thể cai trị bằng nắm đấm sắt.
- 多 吃 蔬菜水果 多 锻炼 可能 比 一杯 红酒 更 健康
- Ăn nhiều trái cây và rau quả và tập thể dục có thể tốt cho sức khỏe hơn một ly rượu vang đỏ.
- 学 武术 可以 锻炼 筋骨
- học võ thuật có thể rèn luyện gân cốt.
- 生铁 铸就 的 , 不 容易 拆掉
- những thứ đúc bằng sắt sống khó bị phá huỷ.
- 潜水 可以 锻炼 肺活量
- Bơi dưới nước có thể rèn luyện sức phổi.
- 铁匠 在 锻造 马掌
- Thợ rèn đang rèn móng ngựa.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 破铜烂铁 也 可以 换钱
- Đồng nát sắt vụn cũng có thể bán lấy tiền.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
- 你 可别 锻炼 过头
- Cậu đừng có luyện quá mức vậy.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 拼图 可以 锻炼 你 的 脑力
- Ghép tranh có thể rèn luyện trí não.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可锻铸铁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可锻铸铁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
铁›
铸›
锻›