Đọc nhanh: 照片冲印 (chiếu phiến xung ấn). Ý nghĩa là: In ảnh chụp.
Ý nghĩa của 照片冲印 khi là Từ điển
✪ In ảnh chụp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照片冲印
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 照片 在 盒子 下面
- Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.
- 她 发 了 打卡 照片
- Cô ấy đã đăng ảnh ghi tên vào địa điểm.
- 那片 冲 很 美
- Bình nguyên đó rất đẹp.
- 合照 一张 照片
- chụp chung một tấm hình.
- 你 能 扫描 这张 照片 吗 ?
- Bạn có thể quét bức ảnh này không?
- 照片 背面 衬上 了 一层 纸板
- Mặt sau của bức ảnh đã được lót một lớp bìa.
- 本版 诗文 , 照片 均 由 运动会 宣传组 供稿
- bản in thơ, ảnh đều do tổ tuyên truyền hội thể thao đưa bản thảo.
- 他 在 信 里衬 了 一张 照片
- Anh ta đã chèn một bức ảnh vào trong lá thư.
- 他 用 留恋 的 表情 看着 这片 照片
- anh nhìn bức ảnh với vẻ mặt hoài niệm.
- 他 冲 那 张 照片
- Anh ấy rửa tấm ảnh đó.
- 扩印 彩色照片
- phóng to tấm ảnh màu.
- 回来 时 路过 照片 冲洗 店
- trên đường về đi qua tiệm rửa ảnh
- 我 正在 打印 一张 照片
- Tôi đang in một bức ảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 照片冲印
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 照片冲印 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
印›
照›
片›