Hán tự: 煦
Đọc nhanh: 煦 (hú). Ý nghĩa là: ấm áp. Ví dụ : - 春光和煦。 nắng xuân ấm áp
Ý nghĩa của 煦 khi là Tính từ
✪ ấm áp
温暖
- 春光 和煦
- nắng xuân ấm áp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煦
- 微风 拂煦
- gió nhẹ thổi ấm áp.
- 春光 和煦
- nắng xuân ấm áp
- 春风 和煦
- gió xuân ấm áp
- 孝心 是 一缕 和煦 的 阳光 , 能 消融 凝结 在 人们 心头 的 坚冰
- Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.
- 和煦 的 阳光
- ánh nắng ấm áp
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 煦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm煦›